Ford Explorer Thế Hệ Mới
- Số Chỗ Ngồi : 7
- Hộp Số : Tự Động 10 Cấp
- Động Cơ : Xăng 2.3L Ecoboost I4
Thông tin
Công nghệ - Thiết kế
Rèm chắn nắng cửa sổ tự cuộn
Rèm chắn nắng cửa sổ tự cuộn được trang bị trên cửa kính xe giúp khách hàng cảm thấy dễ chịu hơn trong những chuyến đi xa.
Camera phía sau
Camera phía sau trên Explorer giúp cung cấp tầm nhìn phía sau xe cho chủ sở hữu.
Thiết kế khí động học
Lưới tản nhiệt của Explorer mang kiểu dáng hiện đại và khí động học. Với những đường dập táo bạo cùng đường viền bao quanh tinh tế, Explorer tự tin chinh phục ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Bậc lên xuống hàng ghế thứ 2
Bậc lên xuống hàng ghế thứ 2 giúp việc lên và xuống xe trở nên thật dễ dàng.
Sạc không dây
Không còn những rắc rối mỗi lần tìm dây sạc. Chỉ cần đặt điện thoại lên bàn sạc và tiếp tục hành trình của bạn.
Công nghệ hiện đại
Explorer Hoàn toàn mới được trang bị hàng loạt tính năng thông minh để bạn có thể sẵn sàng cho mọi hành trình. Từ công nghệ an toàn hỗ trợ người lái Ford Co-Pilot 360™ tới công nghệ nhận dạng giọng nói SYNC3® cho phép bạn tận hưởng trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện nghi.
Khả năng linh hoạt
Ford Explorer giúp cho mọi thử thách đều trở nên khả thi, giúp bạn có thể tận hưởng từng phút giây trong cuộc sống hàng ngày hay thậm chí một chuyến phiêu lưu bất ngờ.
Phong cách thiết kế độc đáo
Các chi tiết trên xe được thiết kế một cách tối ưu để tạo ấn tượng ban đầu khó quên. Với chiếc xe Ford Explorer mới, sự khác biệt đến từ thiết kế hiện đại, tiện nghi trong từng chi tiết, mạnh mẽ nhưng không kém phần thanh lịch, cho bạn khả năng làm chủ trên mọi nẻo đường.
Sạc điện thoại và máy tính bảng
Sạc nhanh điện thoại và máy tính bảng trên xe nhanh nhờ cổng sạc USB và USB Type C thông minh được trang bị trên xe.
Vận Hành
Khả Năng Vận Hành Mạnh Mẽ
Khả năng vận hành đa dạng của Explorer chính là nhờ động cơ EcoBoost 2.3L. Đây là động cơ DOHC, 16 van, tăng áp cuộn kép (twin-scroll), với các piston bằng nhôm đúc và chức năng tăng áp, nâng công suất ở mọi cấp số. Không dừng lại ở đó, động cơ này còn có công suất lớn hơn thế hệ động cơ trước đó.
Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp cho phép chuyển số êm ái và tự tin vận hành trong mọi điều kiện hoạt động của xe.
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian thông minh
Mỗi hành trình là một cuộc khám phá.
Explorer được thiết kế để trở thành người bạn đường đỉnh cao, đưa bạn đi xa hơn với những trải nghiệm tuyệt vời hơn. Explorer Thế hệ Mới có khả năng vận hành linh hoạt trên cả đường nhựa và địa hình, với Hệ Dẫn động Bốn bánh Toàn thời gian Thông minh, , mở ra thế giới kỳ thú trong những chuyến phiêu lưu.
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trơ phanh tự động khẩn cấp
Lái xe an toàn chủ động luôn là ưu tiên và khuyến cáo của chúng tôi với khách hàng. Ford Explorer Thế hệ Mới được trang bị các cảm biến có khả năng quét tình trạng giao thông phía trước nhằm cảnh báo những va chạm có thể xảy ra với các phương tiện hoặc người đi bộ trên lộ trình của bạn. Nếu nguy cơ va chạm có thể xảy ra và bạn không kịp phản ứng, hệ thống phanh sẽ tự kích hoạt khi cần thiết, giúp giảm thiểu va chạm.
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM | |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20 |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/50R20 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Đĩa / disc |
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM | |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi-link independent rear suspension with rear stabilizer bar |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn / MacPherson strut front suspension with front stabilizer bar |
HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM | |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS/ Voice control SYNC Gen3 with GPS |
Màn hình TFT cảm ứng 8” / 8” touch screen TFT | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình kèm tai nghe không dây cao cấp (Dual Headrest DVD Entertainment System with Wireless headphone), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, dàn âm thanh Sony 12 loa (speakers) |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA | |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2866 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5037 x 2005 x 1813 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 70 Lít/ 70 litters |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM) | |
Kết hợp | 11,2 |
Ngoài đô thị | 8,58 |
Trong đô thị | 15,7 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch / Front 180° Camera with Washer | Có / With |
Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch / Rear View Camera with Washer | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Có / With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh / Enhanced Active Park Assist | Có / With |
Túi khí bảo vệ đầu gối / Knee Airbags | |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/with |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR | |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Có / With |
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
Nút bấm khởi động điện / Power push start | Có / With |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông / Leather with heat |
Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt/Telescoping Steering Wheel | |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế kèm tính năng massage và chỉnh đa hướng/ Premium Leather with heated/cool Seat, Massage and Multi-contour Seat |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái / Driver and Pass 8 way power with Memory Driver’s Seat |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR | |
Cửa hậu đóng /mở bằng điện có chức năng chống kẹt - có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh / Power liftgate with anti pinch sensor and handsfree liftgate | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có / With |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror | Có với chức năng sấy điện / With heated mirror |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn pha Led tự động với dải đèn LED / Auto Led headlamp with LED strip light |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Tự động/ Auto |
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors | Crôm / Chrome |
Đèn sương mù Led/ Front Led Fog lamp | Có/with |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 273 (201 KW) / 5500 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2261 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / With |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 420 / 3000 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ 2.3L GTDi I4 Gasoline Direct Injection with Turbo charger |